Led siêu mỏng âm trần
Đặc điểm nổi bật
- Quang thông cao, CRI>80. Vật liệu được làm bằng nhôm đúc và nhựa cao cấp, thích hợp cho những khu vực như: siêu thị, văn phòng, sảnh…
- Trắng ấm (3000k), Trắng trung tính (4000k), Trắng (6500k)
Hình ảnh

Thông số kỹ thuật
Công suất | : 4.00 W |
Kích thước (mm) | : D105 * H20 * D90 |
Màu ánh sáng | : 6000 K |
Quang thông | : 320 Lm |
Bản vẽ kỹ thuật
Đóng gói
Mã số | Số lượng |
cp111s-4d | 40 |
Giá bán
70.000 VNĐ
Tài liệu
Hình ảnh

Thông số kỹ thuật
Công suất | : 4.00 W |
Kích thước (mm) | : D105 * H20 * D90 |
Màu ánh sáng | : 3000 K |
Quang thông | : 320 Lm |
Bản vẽ kỹ thuật
Đóng gói
Mã số | Số lượng |
cp111s-4w | 40 |
Giá bán
70.000 VNĐ
Tài liệu
Hình ảnh

Thông số kỹ thuật
Công suất | : 6.00 W |
Kích thước (mm) | : D120 * H20 * D105 |
Màu ánh sáng | : 6000 K |
Quang thông | : 480 Lm |
Bản vẽ kỹ thuật
Đóng gói
Mã số | Số lượng |
cp111s-6d | 40 |
Giá bán
90.000 VNĐ
Tài liệu
Hình ảnh

Thông số kỹ thuật
Công suất | : 6.00 W |
Kích thước (mm) | : D120 * H20 * D105 |
Màu ánh sáng | : 3000 K |
Quang thông | : 480 Lm |
Bản vẽ kỹ thuật
Đóng gói
Mã số | Số lượng |
cp111s-6w | 40 |
Giá bán
90.000 VNĐ
Tài liệu
Hình ảnh

Thông số kỹ thuật
Công suất | : 9.00 W |
Kích thước (mm) | : D146 * H20 * D130 |
Màu ánh sáng | : 6000 K |
Quang thông | : 720 Lm |
Bản vẽ kỹ thuật
Đóng gói
Mã số | Số lượng |
cp111s-9d | 40 |
Giá bán
110.000 VNĐ
Tài liệu
Hình ảnh

Thông số kỹ thuật
Công suất | : 9.00 W |
Kích thước (mm) | : D146 * H20 * D130 |
Màu ánh sáng | : 3000 K |
Quang thông | : 720 Lm |
Bản vẽ kỹ thuật
Đóng gói
Mã số | Số lượng |
cp111s-9w | 40 |
Giá bán
110.000 VNĐ
Tài liệu
Hình ảnh

Thông số kỹ thuật
Công suất | : 12.00 W |
Kích thước (mm) | : D172 * H20 * D157 |
Màu ánh sáng | : 6000 K |
Quang thông | : 1000 Lm |
Bản vẽ kỹ thuật
Đóng gói
Mã số | Số lượng |
cp111s-12d | 40 |
Giá bán
150.000 VNĐ
Tài liệu
Hình ảnh

Thông số kỹ thuật
Công suất | : 12.00 W |
Kích thước (mm) | : D172 * H20 * D157 |
Màu ánh sáng | : 3000 K |
Quang thông | : 1000 Lm |
Bản vẽ kỹ thuật
Đóng gói
Mã số | Số lượng |
cp111s-12w | 40 |
Giá bán
150.000 VNĐ
Tài liệu
Hình ảnh

Thông số kỹ thuật
Công suất | : 15.00 W |
Kích thước (mm) | : D200 * H20 * D190 |
Màu ánh sáng | : 6000 K |
Quang thông | : 1200 Lm |
Bản vẽ kỹ thuật
Đóng gói
Mã số | Số lượng |
cp111s-15d | 40 |
Giá bán
180.000 VNĐ
Tài liệu
Hình ảnh

Thông số kỹ thuật
Công suất | : 15.00 W |
Kích thước (mm) | : D200 * H20 * D190 |
Màu ánh sáng | : 3000 K |
Quang thông | : 1200 Lm |
Bản vẽ kỹ thuật
Đóng gói
Mã số | Số lượng |
cp111s-15w | 40 |
Giá bán
180.000 VNĐ
Tài liệu
Hình ảnh

Thông số kỹ thuật
Công suất | : 18.00 W |
Kích thước (mm) | : D225 * H20 * D210 |
Màu ánh sáng | : 6000 K |
Quang thông | : 1620 Lm |
Bản vẽ kỹ thuật
Đóng gói
Mã số | Số lượng |
cp111s-18d | 40 |
Giá bán
200.000 VNĐ
Tài liệu
Hình ảnh

Thông số kỹ thuật
Công suất | : 18.00 W |
Kích thước (mm) | : D225 * H20 * D210 |
Màu ánh sáng | : 3000 K |
Quang thông | : 1620 Lm |
Bản vẽ kỹ thuật
Đóng gói
Mã số | Số lượng |
cp111s-18w | 40 |
Giá bán
200.000 VNĐ
Tài liệu
Hình ảnh

Thông số kỹ thuật
Công suất | : 4.00 W |
Kích thước (mm) | : L105 * W105 * H20 * L90xW90 |
Màu ánh sáng | : 6000 K |
Quang thông | : 320 Lm |
Bản vẽ kỹ thuật
Đóng gói
Mã số | Số lượng |
cp211s-4d | 40 |
Giá bán
70.000 VNĐ
Tài liệu
Hình ảnh

Thông số kỹ thuật
Công suất | : 4.00 W |
Kích thước (mm) | : L105 * W105 * H20 * L90xW90 |
Màu ánh sáng | : 3000 K |
Quang thông | : 320 Lm |
Bản vẽ kỹ thuật
Đóng gói
Mã số | Số lượng |
cp211s-4w | 40 |
Giá bán
70.000 VNĐ
Tài liệu
Hình ảnh

Thông số kỹ thuật
Công suất | : 6.00 W |
Kích thước (mm) | : L120 * W105 * H20 * L105xW105 |
Màu ánh sáng | : 6000 K |
Quang thông | : 480 Lm |
Bản vẽ kỹ thuật
Đóng gói
Mã số | Số lượng |
cp211s-6d | 40 |
Giá bán
90.000 VNĐ
Tài liệu
Hình ảnh

Thông số kỹ thuật
Công suất | : 6.00 W |
Kích thước (mm) | : L120 * W105 * H20 * L105xW105 |
Màu ánh sáng | : 3000 K |
Quang thông | : 480 Lm |
Bản vẽ kỹ thuật
Đóng gói
Mã số | Số lượng |
cp211s-6w |
Giá bán
90.000 VNĐ
Tài liệu
Hình ảnh

Thông số kỹ thuật
Công suất | : 9.00 W |
Kích thước (mm) | : L145 * W145 * H20 * L130xW130 |
Màu ánh sáng | : 6000 K |
Quang thông | : 720 Lm |
Bản vẽ kỹ thuật
Đóng gói
Mã số | Số lượng |
cp211s-9d |
Giá bán
110.000 VNĐ
Tài liệu
Hình ảnh

Thông số kỹ thuật
Công suất | : 9.00 W |
Kích thước (mm) | : L145 * W145 * H20 * L130xW130 |
Màu ánh sáng | : 3000 K |
Quang thông | : 720 Lm |
Bản vẽ kỹ thuật
Đóng gói
Mã số | Số lượng |
cp211s-9w |
Giá bán
110.000 VNĐ
Tài liệu
Hình ảnh

Thông số kỹ thuật
Công suất | : 12.00 W |
Kích thước (mm) | : L172 * W172 * H20 * L157xW157 |
Màu ánh sáng | : 6000 K |
Quang thông | : 1000 Lm |
Bản vẽ kỹ thuật
Đóng gói
Mã số | Số lượng |
cp211s-12d |
Giá bán
150.000 VNĐ
Tài liệu
Hình ảnh

Thông số kỹ thuật
Công suất | : 12.00 W |
Kích thước (mm) | : L172 * W172 * H20 * L157xW157 |
Màu ánh sáng | : 3000 K |
Quang thông | : 1000 Lm |
Bản vẽ kỹ thuật
Đóng gói
Mã số | Số lượng |
cp211s-12w |
Giá bán
150.000 VNĐ
Tài liệu
Hình ảnh

Thông số kỹ thuật
Công suất | : 15.00 W |
Kích thước (mm) | : L200 * W200 * H20 * L180xW180 |
Màu ánh sáng | : 6000 K |
Quang thông | : 1200 Lm |
Bản vẽ kỹ thuật
Đóng gói
Mã số | Số lượng |
cp211s-15d |
Giá bán
180.000 VNĐ
Tài liệu
Hình ảnh

Thông số kỹ thuật
Công suất | : 15.00 W |
Kích thước (mm) | : L200 * W200 * H20 * L180xW180 |
Màu ánh sáng | : 3000 K |
Quang thông | : 1200 Lm |
Bản vẽ kỹ thuật
Đóng gói
Mã số | Số lượng |
cp211s-15w |
Giá bán
180.000 VNĐ
Tài liệu
Hình ảnh

Thông số kỹ thuật
Công suất | : 18.00 W |
Kích thước (mm) | : L225 * W225 * H20 * L200xW200 |
Màu ánh sáng | : 6000 K |
Quang thông | : 1620 Lm |
Bản vẽ kỹ thuật
Đóng gói
Mã số | Số lượng |
cp211s-18d |
Giá bán
200.000 VNĐ
Tài liệu
Hình ảnh

Thông số kỹ thuật
Công suất | : 18.00 W |
Kích thước (mm) | : L225 * W225 * H20 * L200xW200 |
Màu ánh sáng | : 3000 K |
Quang thông | : 1620 Lm |
Bản vẽ kỹ thuật
Đóng gói
Mã số | Số lượng |
cp211s-18w |
Giá bán
200.000 VNĐ
Tài liệu